--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bệ rạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bệ rạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ rạc
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Slovenly, slipshod Squalid
ăn mặc trông bệ rạc
to look slovenly in one's clothes
sống bệ rạc
to live in squalor
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
bệ rạc
:
Slovenly, slipshod Squalidăn mặc trông bệ rạcto look slovenly in one's clothessống bệ rạcto live in squalor
+
oách
:
SwellDiện oáchTo put on one's swell clothes
+
hỏn hẻn
:
(Hỏn hẻn cười) To give a shy smile